đỉn

(Đổi hướng từ đín)

Tiếng Tay Dọ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /din¹³/

Danh từ

sửa

đỉn

  1. đất.

Tham khảo

sửa
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An