Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đèn vách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɛ̤n
˨˩
vajk
˧˥
ɗɛŋ
˧˧
ja̰t
˩˧
ɗɛŋ
˨˩
jat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɛn
˧˧
vajk
˩˩
ɗɛn
˧˧
va̰jk
˩˧
Danh từ
sửa
đèn vách
Đèn
dầu hoả
treo
trên
vách
nhà
.
Cả nhà chỉ có một ngọn
đèn vách
tù mù.
Tham khảo
sửa
"
đèn vách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)