đáo hạn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːw˧˥ ha̰ːʔn˨˩ | ɗa̰ːw˩˧ ha̰ːŋ˨˨ | ɗaːw˧˥ haːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːw˩˩ haːn˨˨ | ɗaːw˩˩ ha̰ːn˨˨ | ɗa̰ːw˩˧ ha̰ːn˨˨ |
Danh từ
sửađáo hạn
- Ngày đến hạn, sắp hết thời hạn theo hợp đồng, thanh toán hợp đồng hay trả nợ khi vay vốn ngân hàng.
- Đáo hạn thẻ tín dụng.