Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːw˧˥ ha̰ːʔn˨˩ɗa̰ːw˩˧ ha̰ːŋ˨˨ɗaːw˧˥ haːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˩˩ haːn˨˨ɗaːw˩˩ ha̰ːn˨˨ɗa̰ːw˩˧ ha̰ːn˨˨

Danh từ

sửa

đáo hạn

  1. Ngày đến hạn, sắp hết thời hạn theo hợp đồng, thanh toán hợp đồng hay trả nợ khi vay vốn ngân hàng.
    Đáo hạn thẻ tín dụng.