Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đào xới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
đào
+
xới
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːw
˨˩
səːj
˧˥
ɗaːw
˧˧
sə̰ːj
˩˧
ɗaːw
˨˩
səːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˧˧
səːj
˩˩
ɗaːw
˧˧
sə̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
đào
xới
Đào
lên,
xới
lên
(
nói khái quát
)
.
Mặt sân bị
đào xới
lỗ chỗ.
Đồng nghĩa
sửa
đào bới
Tham khảo
sửa
Đào xới,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam