Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đàn tràng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːn
˨˩
ʨa̤ːŋ
˨˩
ɗaːŋ
˧˧
tʂaːŋ
˧˧
ɗaːŋ
˨˩
tʂaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˧
tʂaːŋ
˧˧
Danh từ
sửa
đàn tràng
Đàn
làm lễ
giải oan
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đàn tràng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)