Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đài phát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːj
˨˩
faːt
˧˥
ɗaːj
˧˧
fa̰ːk
˩˧
ɗaːj
˨˩
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˧˧
faːt
˩˩
ɗaːj
˧˧
fa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
đài phát
Đài phát thanh
(nói tắt).
Đài phát
ca nhạc.