Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đài gián
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːj
˨˩
zaːn
˧˥
ɗaːj
˧˧
ja̰ːŋ
˩˧
ɗaːj
˨˩
jaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˧˧
ɟaːn
˩˩
ɗaːj
˧˧
ɟa̰ːn
˩˧
Định nghĩa
sửa
đài gián
Chức
gián quan
nói
trên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đài gián
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)