Khác biệt giữa bản sửa đổi của “иностранный”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 19:54, ngày 22 tháng 7 năm 2006
Tiếng Nga
Tính từ
иностранный
- (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
- иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ
- иностранныйая валюта — ngọai tệ# (относящийся к внешней политике) ngoại giao, đối ngoại.
Tham khảo
- "иностранный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)