Khác biệt giữa bản sửa đổi của “㐷”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
{{-cmn-}}
 
{{-nounverb-}}
''''''
# [[ngườigắt gỏng|NgườiGắt gỏng]], [[đànchửi rủa]], [[bẳnmạ tínhlị]], [[ngườithóa mạ]], [[đànhạ nhục]], [[hay]]mắng [[gắt gỏngchửi]];, [[người]]mắng [[đàn bànhiếc]], [[hay]]xỉ [[chửi rủavả]].
 
{{TTT:Han}}
{{-syn-}}
*[[傌]]
*[[罵]]
 
{{-verb-}}
'''罵'''
# Một [[hình phạt]] thời cổ ở Trung Quốc.
# Một quân trên bàn [[cờ tướng]].
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]