Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cố gắng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n nội |
n →Tiếng Việt: danh |
||
Dòng 5:
{{-intr-verb-}}
'''cố gắng'''
#
#: '''''Cố gắng''' luyện tập.''
{{-noun-}}
'''cố gắng'''
# Sự [[#Nội động từ|cố gắng]].
#: ''Có nhiều '''cố gắng''' trong công tác.''
Hàng 13 ⟶ 17:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[fr:cố gắng]]
|