Khác biệt giữa bản sửa đổi của “met”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
TTT2 (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
 
{{-eng-}}
{{-nounverb-}}
'''met'''
# {{past of|[[meet]]}}
# Cuộc [[gặp gỡ]] (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu).
 
{{-tr-verb-}}
'''met''' ''ngoại động từ met''
# [[gặp|Gặp]], [[gặp gỡ]].
#: ''to meet someone in the street'' — gặp ai ở ngoài phố
#: ''to meet somebody half-way'' — gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
# Đi đón.
#: ''to meet someone at the station'' — đi đón ai ở ga
# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} [[xin|Xin]] [[giới thiệu]], [[làm quen]] (với người nào).
#: ''meet Mr John Brown'' — xin giới thiệu ông Giôn-Brao
# [[gặp|Gặp]], [[vấp]] [[phải]], đương đầu.
#: ''to meet danger'' — gặp nguy hiểm
#: ''to meet difficulties'' — vấp phải khó khăn
# Đáp ứng, [[thoả mãn]], làm [[vừa lòng]].
#: ''to meet a demand'' — thoả mãn một yêu cầu
#: ''to meet the case'' — thích ứng
# [[nhận|Nhận]], [[tiếp nhận]]; [[chịu]] đựng, [[cam chịu]].
#: ''he '''met''' his reward'' — anh ấy nhận phần thưởng
#: ''to meet one's end (death)'' — chết, nhận lấy cái chết
# [[thanh toán|Thanh toán]] (hoá đơn... ).
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=met}}
 
{{-intr-verb-}}
'''met''' ''nội động từ''
# [[gặp nhau|Gặp nhau]].
#: ''when shall we meet again?'' — khi nào chúng ta lại gặp nhau?
# [[gặp gỡ|Gặp gỡ]], [[tụ họp]], [[họp]].
#: ''the Committee will meet tomorrow'' — ngày mai uỷ ban sẽ họp
# [[gặp nhau|Gặp nhau]], [[nối]] [[nhau]], [[tiếp]] vào [[nhau]], [[gắn]] vào [[nhau]].
 
{{-expr-}}
* '''to meet with''':
*# [[tình cờ|Tình cờ]] [[gặp]].
*# [[gặp phải|Gặp phải]], [[vấp]] [[phải]] (khó khăn... ).
* '''to meet the ear''': Được [[nghe]] [[thấy]].
* '''to meet the eye''': Được [[trông thấy]].
* '''to meet someone's eye''': [[nhìn thấy|Nhìn thấy]] (bắt gặp) ai đang [[nhìn]] [[mình]]; [[nhìn]] [[trả lại]].
* '''to make both ends meet''': [[thu vén|Thu vén]] [[tằn tiện]] để cuối [[tháng]] [[khỏi]] [[thiếu]] [[tiền]].
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=met}}
 
{{-adj-}}
'''met'''
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} Đúng, [[thích hợp]].
#: ''it is meet that'' — đúng là
 
{{-ref-}}