Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fence”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
n Chia động từ tiếng Anh |
||
Dòng 35:
# {{term|Thường + [[off]], [[out]]}} đánh [[lui]], đẩy [[lui]], đẩy [[xa]], [[ngăn chặn]], [[tránh]] được, [[gạt]] được.
#: ''to '''fence''' off the consequences of a foolish act'' — ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=fence|fenc|ing}}
{{-ref-}}
|