Khác biệt giữa bản sửa đổi của “alternate”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fa:alternate
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-adj-}}
{{eng-adj|-}}
'''alternate'''
# [[xen kẽ|Xen kẽ]], [[xen]] [[nhau]], [[luân phiên]] [[nhau]], [[thay phiên]].
#: ''to serve '''alternate''' shifts'' — làm luân phiên, làm theo ca kíp
#: ''on '''alternate''' days'' — cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần
#: '''''alternate''' function'' — ({{term|toán học)}} hàm thay phiên
# {{term|Toán học}} [[so le|So le]].
#: '''''alternate''' angle'' — góc so le
#: '''''alternate''' exterior (interior) angle'' — góc so le ngoài (trong)
 
{{-noun-}}
{{eng-noun}}
'''alternate'''
# {{term|Từ mỹMỹ, nghĩa mỹMỹ}} [[người|Người]] [[thay phiên]], [[người]] [[thay thế]], [[người]] [[dự khuyết]].
 
{{-intr-verb-}}
'''alternate''' ''nội động từ''
# Để [[xen]] nhau, [[nhauxen kẽ]], [[xen]] kẽnhau; [[luân phiên]], [[xenlần lượt]] [[nhaukế tiếp]] nhau.
#: ''to '''alternate''' between laughter and tears'' — khóc khóc cười cười
# [[luân phiên]], [[lần lượt]] [[kế tiếp]] [[nhau]].
#: ''to '''alternate''' between laughter and tears'' — khóc khóc cười cười
 
{{-ref-}}
Hàng 25 ⟶ 24:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:ĐộngNội động từ tiếng Anh]]
 
[[el:alternate]]