Khác biệt giữa bản sửa đổi của “iron”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
#: ''to be in irons'' — bị khoá tay; bị xiềng xích
# {{term|Từ lóng}} [[súng lục|Súng lục]].
 
{{-syn-}}
; bàn là
* [[ironing board]]
 
{{-expr-}}