Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sắt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|s|ắ|t}}/}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[虱]]: [[sắt]]
*[[濇]]: [[sáp]], [[sắc]], [[sắt]]
*[[蝨]]: [[sắt]]
*[[𠤋]]: [[sắt]]
{{mid}}
*[[㻎]]: [[sắt]]
*[[璱]]: [[sắt]]
*[[飋]]: [[sắt]]
*[[瑟]]: [[sắt]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[虱]]: [[sắt]]
*[[蝨]]: [[sắt]]
{{mid}}
*[[瑟]]: [[sắt]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[铁]]: [[thiết]], [[sắt]]
*[[鉄]]: [[nga]], [[thiếc]], [[thiết]], [[thét]], [[sắc]], [[sắt]]
*[[蝨]]: [[sắt]]
*[[飋]]: [[sắt]]
*[[𨫊]]: [[sắt]]
{{mid}}
*[[虱]]: [[sắt]]
*[[色]]: [[sặc]], [[sắc]], [[sắt]]
*[[鐵]]: [[nga]], [[thiết]], [[sắt]]
*[[𠶘]]: [[sắt]]
*[[瑟]]: [[sắt]]
{{bottom}}
{{-noun-}}
 
Hàng 13 ⟶ 48:
:*{{fr}}: [[fer]] {{m}}
{{cuối}}
 
 
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
 
[[Thể loại:Nguyên tố hoá học]]