Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dài”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|d|à|i}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[]]: [[dài]]
*[[曳]]: [[dậy]], [[dượi]], [[dấy]], [[dại]], [[dạy]], [[dài]], [[dễ]], [[dười]], [[duệ]], [[dái]]
*[[曵]]: [[dậy]], [[dượi]], [[dấy]], [[dại]], [[dài]], [[dặc]], [[dái]]
*[[夷]]: [[rì]], [[rợ]], [[di]], [[dì]], [[gì]], [[dài]], [[dai]]
{{mid}}
*[[]]: [[dài]]
*[[𨱽]]: [[rài]], [[dài]]
*[[𨱾]]: [[dài]], [[dai]]
{{bottom}}
{{-adj-}}
:'''dài''': có nhiều [[khoảng cách]] từ một cái điểm kết thức đi khác
Hàng 26 ⟶ 39:
[[en:dài]]
[[nl:dài]]
{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
|