Khác biệt giữa bản sửa đổi của “kín”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
|||
Dòng 2:
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|k|í|n}}/}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[謹]]: [[ngẩn]], [[kín]], [[ghín]], [[cẩn]]
*[[𡫨]]: [[kín]]
{{mid}}
*[[建]]: [[kiến]], [[kiển]], [[kín]], [[kiện]]
{{bottom}}
{{-adj-}}
Hàng 24 ⟶ 31:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
|