Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tái”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 20:
*[[再]]: [[tái]]
*[[僌]]: [[tái]]
*[[賽]]: [[trại]], [[tái]]
{{mid}}
*[[賽]]: [[trại]], [[tái]]
*[[僿]]: [[tái]]
*[[塞]]: [[tắc]], [[tái]]