Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đẫy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|đ|ẫ|y}}/}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[待]]: [[dãi]], [[đảy]], [[đất]], [[đẫy]], [[đẩy]], [[đậy]], [[được]], [[rãi]], [[dợi]], [[đãi]], [[đợi]]
*[[帒]]: [[đảy]], [[đại]], [[đai]], [[đẫy]], [[đậy]], [[đãy]]
*[[袋]]: [[đại]], [[đẫy]], [[đãy]]
*[[悌]]: [[đẫy]], [[đễ]], [[đẽ]]
{{mid}}
*[[𦞒]]: [[đẫy]]
*[[𠰺]]: [[đại]], [[dậy]], [[đẫy]], [[đậy]], [[dạy]], [[dái]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
Hàng 32 ⟶ 42:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]