Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 1:
{{-vie-}}
 
{{-relinfo-}}
[[ImageTập tin:DirkvdM corcovado-rocks.jpg|nhỏ|Tảng '''đá'''.]]
[[FileTập tin:Ice cube tray.jpg|thumbnhỏ|left|cục đáKhay nước '''đá'''.]]
 
{{-pron-}}
{{vie-pron|đá}}
 
{{-hanviet-}}
{{top}}
* [[哆]]: [[đá]], [[đa]], [[xỉ]], [[sỉ]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
* [[哆]]: [[sỉ]], [[đá]]
{{bottom}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
* [[跢]]: [[trì]], [[đá]]
* [[𥒥]]: [[đứa]], [[đá]], [[đứ]], [[đớ]]
{{bottom}}
 
{{-relparo-}}
{{đầu}}
* [[da]]
* [[dà]]
* [[dạ]]
* [[dã]]
* [[đa]]
* [[đà]]
* [[đả]]
* [[đã]]
{{cuối}}
 
{{-noun-}}
{{pn}}
[[Image:DirkvdM corcovado-rocks.jpg|nhỏ|đá]]
# [[chất rắn|Chất rắn]] cấu tạo nên [[vỏ Trái Đất]], thường thành từng [[tảng]], từng [[hòn]].
[[File:Ice cube tray.jpg|thumb|left|cục đá nước]]
#: {{ux|vi|Dãy núi '''đá'''.}}
#: {{ux|vi|Tảng '''đá''' nằm chắn ngang dòng suối.}}
# miếng chất rắn, thường là lấy từ vỏ Trái Đất (hay một số [[hành tinh]]).
# (''Khẩu ngữ'') [[nước đá|Nước đá]] (nói tắt).
# cục đá còn có nghĩa là nước đã bị đóng băng sẽ trở thành cục đá. Có thể còn gọi là "cục đá nước".
#: {{ux|vi|Cà phê '''đá'''.}}
{{-rel-}}
#: {{ux|vi|Nước chanh '''đá'''.}}
*[[đá quý]]
 
{{-transdrv-}}
{{đầu}}
:*{{en}}: [[stone]], [[rockphê đá]]
* [[cà phê sữa đá]]
:*{{nl}}: [[steen]] {{m}}, [[rots]] {{f}} hoặc {{m}}
* [[đá cuội]]
{{giữa}}
* [[đá da trời]]
:*{{ru}}: [[камень]] {{m}} (kámen')
* [[đá quý]]
:*{{fr}}: [[pierre]] {{f}}, [[roche]] {{f}}
* [[bóngmưa đá]]
* [[ném đá dấu tay]]
* [[nước chảy đá mòn]]
* [[nước đá]]
* [[than đá]]
* [[trà đá]]
{{cuối}}
 
{{-trans-}}
{{trans-top|Chất rắn}}
* {{en}}: {{t|en|stone}}, {{t|en|rock}}
* {{nl}}: {{t|nl|steen|m}}, {{t|nl|rots|fm}}
* {{ru}}: {{t|ru|камень|m|tr=kámen'}}
* {{fr}}: {{t|fr|pierre|f}}, {{t|fr|roche|f}}
{{trans-bottom}}
 
{{-adj-}}
{{pn}}
# (''Khẩu ngữ'') [[keo kiệt|Keo kiệt]], [[bủn xỉn]] quá mức.
#: {{ux|vi|Ông ấy '''đá''' lắm, không cho ai cái gì bao giờ.}}
 
{{-verb-}}
[[ImageTập tin:Soccer kick.jpg|nhỏ|'''đáĐá''' bóng.]]
{{pn}}
'''đá'''
# Đưa nhanh [[chân]] và hất mạnh nhằm làm cho bị [[tổn thương]] hoặc cho [[văng]] ra xa.
#Dùng [[chân]] tác động [[lực]] [[mạnh]] vào vật hay người khác.
#:''Tôi {{ux|vi|Tung một cú '''đá''' bóng''vào mạng sườn.}}
#: {{ux|vi|'''Đá''' cầu.}}
{{-rel-}}
# (''Phương ngữ'') Nói một số [[động vật]] cùng loại [[chọi]] nhau.
*[[bóng đá]]
#: {{ux|vi|Chơi '''đá''' dế.}}
#: {{ux|vi|Gà '''đá''' nhau.}}
# (''Thông tục'') [[cắt đứt|Cắt đứt]] quan hệ [[yêu đương]] một cách ít nhiều [[thô bạo]].
#: {{ux|vi|Bị người yêu '''đá'''.}}
# (''Khẩu ngữ'') [[xen lẫn|Xen lẫn]] vào cái có [[tính chất]] hoặc [[nội dung]] ít nhiều [[xa lạ]] (thường về cách [[nói năng]]).
#: {{ux|vi|Đang nói tiếng Việt, chốc chốc lại '''đá''' vào một câu tiếng Anh.}}
#: {{ux|vi|Lối ăn mặc '''đá''' tỉnh '''đá''' quê.}}
 
{{-transdrv-}}
{{đầu}}
:*{{eng}}: [[kickbóng đá]]
* [[đá cầu]]
{{giữa}}
* [[đá gà]]
* [[đấu đá]]
* [[ngựa non háu đá]]
{{cuối}}
 
{{-trans-}}
{{trans-top|Đưa nhanh chân và hất mạnh nhằm làm cho bị tổn thương hoặc cho văng ra xa}}
* {{eng}}: {{t|en|kick}}
{{trans-bottom}}
 
{{-ref-}}
{{R:Tratu|vn|vn}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:{{catname|Danh từ |tiếng Việt]]}}
[[Thể loại:Động{{catname|Tính từ |tiếng Việt]]}}
{{catname|Động từ|tiếng Việt}}