Khác biệt giữa bản sửa đổi của “course”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ca, chr, hy, pt |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 36:
* '''of course''': [[dĩ nhiên|Dĩ nhiên]], đương [[nhiên]], [[tất nhiên]].
* '''to take one's own course''': [[làm theo|Làm theo]] ý [[mình]].
* '''to run its course''': phát triển và kết thúc một cách tự nhiên.
{{-tr-verb-}}
|