Khác biệt giữa bản sửa đổi của “võ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Gộp lại các định nghĩa
Cũng là tính từ
Dòng 40:
{{-noun-}}
'''võ'''
## [[lối|Lối]] đánh [[đánh nhau]] bằng [[tay]] không hoặc có [[côn]], [[kiếm]]...; một [[hoạt động]] theo một [[hình thức]] nào đó để [[chiến đấu]].
##: ''Đấu '''võ''' .''
##: ''Anh ta có '''võ'''.''
## [[quân sự|Quân sự]]; [[trái]] với [[văn]].
##: ''Đông quan mở hội vui thay,.''
##: ''Thi văn thi '''võ''' lại bày cờ tiên. ([[ca dao]]) .''
##: ''Tiếc thay một bậc anh tài,.''
##: ''Nghề văn nghiệp '''võ''' nào ai dám bì ([[w:Nguyễn Đình Chiểu|Nguyễn Đình Chiểu]])''
# {{term|Kết hợp hạn chế}} [[gầy|Gầy]] [[ốm]].
#: ''Mặt '''võ''', mình gầy.''
 
{{-drv-}}
Hàng 57 ⟶ 55:
 
{{-trans-}}
 
{{-adj-}}
'''võ'''
# {{term|Kết hợp hạn chế}} [[gầy|Gầy]] [[ốm]].
#: ''Mặt '''võ''', mình gầy.''
 
{{-ref-}}
Hàng 62 ⟶ 65:
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]