Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cũ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
FVDP |
|||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron
{{-hanviet-}}
{{top}}
Hàng 27 ⟶ 28:
*[[窶]]: [[cũ]]
{{bottom}}
{{-adj-}}
'''cũ'''
# Được [[dùng]] đã [[lâu]] và không còn [[nguyên]] như trước nữa.
#: ''Bộ quần áo '''cũ'''.''
#: ''Cửa hàng sách '''cũ'''.''
#: ''Máy '''cũ''', nhưng còn tốt.''
# Thuộc về [[quá khứ]], nay không còn nữa hoặc không [[thích hợp]] nữa.
#: '''Ăn cơm mới, nói chuyện '''cũ'''.'' (tục ngữ)
#: ''Nhà xây theo kiểu '''cũ'''.''
#: ''Cách làm ăn '''cũ''' từ nghìn năm nay.''
# [[vốn|Vốn]] có từ [[lâu]] hoặc vốn [[quen biết]] từ trước.
#: ''Về thăm quê '''cũ'''.''
#: ''Ngựa quen đường '''cũ'''.'' (tục ngữ)
#: ''Tình xưa nghĩa '''cũ'''.''
#: ''Ma '''cũ''' bắt nạt ma mới.'' (tục ngữ)
{{-ant-}}
; được dùng đã lâu
# [[hiện đại]], [[cận đại]]▼
; thuộc về quá khứ
* [[cận đại]]
{{-trans-}}
; được dùng đã lâu
{{đầu}}
* {{fra}}: [[vieux]] {{m}}, [[vieille]] {{f}}
{{cuối}}
; thuộc về quá khứ
{{đầu}}
* {{eng}}: [[old]], [[ancient]]
* {{nld}}: [[oud]]
* {{fra}}: [[ancien]], [[antique]]
* {{spa}}: [[antiguo]] {{m}}, [[antigua]] {{f}}
* {{tur}}: [[eski]]
{{cuối}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[en:cũ]]
|