Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trần”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
FVDP |
|||
Dòng 1:
{{see-entry|Trần}}
{{-vie-}}
{{-info-}}
Hàng 4 ⟶ 5:
{{-pron-}}
{{vie-pron|trần}}
* [[Trần]]
* [[chần]] {{term|tùy địa phương}}
{{-hanviet-}}
Hàng 42 ⟶ 47:
*[[尘]]: [[trần]]
{{bottom}}
▲{{-etym-}}
{{-paro-}}
;trần nhà▼
{{đầu}}
Rút gọn từ chữ Hán Việt "thừa trần" thành chữ "trần".▼
* [[Trần]]
* [[trán]]
* [[trăn]]
* [[trằn]]
* [[trân]]
* [[trấn]]
* [[trẩn]]
* [[trận]]
{{cuối}}
{{-etymology-}}
; phần phía trên đầu
{{-noun-}}
'''trần'''
# Phần phía [[trên]] [[đầu]], bên trong của [[công trình]] [[xây dựng]], là [[giới hạn]] trên của nó.
#:'''''
#: ''từ giã cõi '''trần'''''
{{-trans-}}
; phần phía trên đầu
{{đầu}}
* {{eng}}: [[ceiling]]
* {{nld}}: [[plafond]] {{n}}, [[zoldering]] {{f}}
* {{nor}}: [[tak]] {{n}}
* {{rus}}: [[потолок]] (''potolók'') {{m}}
* {{fra}}: [[plafond]] {{m}}
* {{cmn}}: [[天花板]] (''tiānhuābǎn'', thiên hoa bản), [[天棚]] (''tiānpéng'', thiên bằng)
* {{spa}}: [[techo]] {{m}}
* {{swe}}: [[tak]]
{{cuối}}
{{-drv-}}
* [[bụi trần]]
{{-adj-}}
'''trần'''
# [[để lộ|Để lộ]] [[nửa]] phần [[trên]] của [[cơ thể]] do không [[mặc áo]].
#: ''cởi '''trần'''''
##Trong [[kinh tế]], [[giá trần]] và [[giá sàn]] là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước. ▼
#: ''mình '''trần'''''
# [[để lộ|Để lộ]] cả ra, không [[che]], [[bọc]].
▲#:''đầu '''trần'''''
#: ''
#: ''
#: ''đầu '''trần'''''
#: ''chân '''trần'''''
#: ''lưỡi gươm '''trần'''''
# [[lộ|Lộ]] [[nguyên hình]], [[chân tướng]], không còn bị [[che đậy]], [[giấu giếm]].
#: ''vạch '''trần''' sự dối trá''
#: ''lột '''trần''' bộ mặt của chúng''
# Ở [[trạng thái]] không có cái [[che chắn]], [[bảo hiểm]].
#: ''đi ngựa '''trần''' (không có yên)''
#: ''nằm '''trần''', không chiếu chăn, mùng màn
▲#
{{-rel-}}
* [[phân trần]]
* [[chần]] (một số chữ "trần" gặp trong đời sống là viết sai chính tả của "chần")▼
{{-trans-}}
; để lộ nửa phần trên của cơ thể
{{đầu}}
* {{eng}}: [[
* {{spa}}: [[desnudo]] {{m}}, [[desnuda]] {{f}}
{{cuối}}
; để lộ cả ra
{{đầu}}
* {{eng}}: [[bare]], [[uncovered]], [[exposed]]
{{cuối}}
; ở trạng thái không có cái che chắn
{{đầu}}
* {{eng}}: [[unprotected]], [[uncovered]], [[exposed]], [[vulnerable]]
* {{spa}}: [[desabrigado]] {{m}}, [[desabrigada]] {{f}}
{{cuối}}
{{-
# {{@|khẩu ngữ}} Chỉ có [[như thế]], không có gì [[khác]] nữa.
▲*[[trần gian]], [[bụi trần]]
#: ''Trên người chỉ '''trần''' một chiếc áo lót.''
▲*[[trần tình]], [[phân trần]]
▲*[[chần]] (một số chữ "trần" gặp trong đời sống là viết sai chính tả của "chần")
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
|