Khác biệt giữa bản sửa đổi của “silla”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Wiktionary hóa |
||
Dòng 1:
{{see-entry|sillä}}
{{-spa-}}
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = lat | term = sella
}}
{{spa-noun-reg}}
# [[ghế|ghế]].
# [[yên|
{{-syn-}}
; ghế
; yên
{{-drv-}}
* [[sillón]]
* [[ensillar]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Tây Ban Nha]]
▲{{-syn-}}
▲; silla
▲* (ghế): [[asiento]]
▲* (yên): [[silla de montar]]
[[ast:silla]]
Hàng 25 ⟶ 32:
[[es:silla]]
[[fa:silla]]
[[fi:silla]]▼
[[fr:silla]]
[[gl:silla]]▼
[[gv:silla]]
[[
[[hy:silla]]
[[io:silla]]
[[
[[lo:silla]]
[[lt:silla]]
[[hu:silla]]
[[nl:silla]]
[[no:silla]]
Hàng 42 ⟶ 49:
[[ro:silla]]
[[ru:silla]]
▲[[fi:silla]]
[[sv:silla]]
[[
[[ta:silla]]
[[th:silla]]
▲[[tl:silla]]
[[tr:silla]]
[[uk:silla]]
|