Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tía”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 26:
; tía
* [[cha]], [[ba]], [[bố]]
==Tiếng Tây Ban Nha==
===Từ nguyên===
Từ tiếng [[Latin]] thia, thuộc tiếng Hy Lạp cổ θεία (theía).
===Phát âm===
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|lang=es|/ˈti.a/}}
===Danh từ===
'''tía''' (số nhiều tías)
# người phụ nữ có con. trong quan hệ với con cái, giống [[mẹ]], [[má]].
# người đàn bà.
{{-ref-}}
|