Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bốn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Mở rộng
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
* [[wWiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|b|ố|n}}/}}
 
{{-nôm-}}
{{topđầu}}
*[[󰂾]]: [[bốn]]
*[[𦊚]]: [[bón]], [[bốn]]
{{midgiữa}}
*[[奔]]: [[phẫn]], [[bon]], [[bốn]], [[buôn]], [[bôn]]
*[[本]]: [[bổn]], [[thao]], [[bỏn]], [[bản]], [[bốn]], [[bủn]], [[vỏn]], [[bộn]], [[vốn]]
{{bottomcuối}}
 
{{-num-}}
{{-translit-}}
:'''bốn''': cái số sau [[ba]] và trước [[năm]]
*[[w:Chữ số A-rạp|Chữ số A-rạpẢ Rập]]: 4
*[[w:Chữ số Trung Quốc|Chữ số Trung Quốc]]: [[肆]], [[四]]
*[[w:Chữ số La Mã|Chữ số La Mã]]: IV hoặc IIII
 
{{-num-}}
'''bốn'''
# [[số|Số]] [[tiếp theo]] số [[ba]] và dẫn trước số [[năm]] trong [[dãy số]] [[tự nhiên]].
#: ''Một năm có '''bốn''' mùa.''
#: ''Ba bề '''bốn''' bên*.''
#: '''''Bốn''' tám'' — {{term|khẩu ngữ}} [[bốn mươi tám]]
#: ''Đợt '''bốn''' — đợt thứ tư
 
{{-syn-}}
Hàng 21 ⟶ 30:
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{eng}}: [[four]]
* {{eonld}}: [[kvarvier]]
* {{nldhun}}: [[viernégy]]
* {{rus}}: [[четыре]] (''četýre'')
{{mid}}
{{giữa}}
*{{rus}}: [[четыре]] (četýre)
* {{fra}}: [[quatre]]
* {{hunepo}}: [[négykvar]]
* {{spa}}: [[cuatro]]
{{bottomcuối}}
 
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}