trolig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | trolig |
gt | trolig | |
Số nhiều | trolige | |
Cấp | so sánh | troligere |
cao | troligst |
trolig
- Rất có thể, có lẽ.
- Det er lite trolig at han kommer.
- Han har trolig gått hjem.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "trolig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)