Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thí sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰi
˧˥
sïŋ
˧˧
tʰḭ
˩˧
ʂïn
˧˥
tʰi
˧˥
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰi
˩˩
ʂïŋ
˧˥
tʰḭ
˩˧
ʂïŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
thí sinh
Người
dự
kì thi
để
kiểm tra
sức học
.
Danh sách
thí sinh
thi tuyển vào đại học.
Tham khảo
sửa
"
thí sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)