Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.vən/
  Hoa Kỳ
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

seven /ˈsɛ.vən/

  1. Bảy.
    the seven wonders of the world — bảy kỳ quan trên thế giới
    to be seven — lên bảy (tuổi)

Danh từ sửa

seven /ˈsɛ.vən/

  1. Số bảy.
  2. Nhóm bảy người.

Thành ngữ sửa

  • at sixes and seven: Xem Six

Tham khảo sửa