Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑː.pə.ˌɡjuːəl/

Danh từ sửa

propagule /ˈprɑː.pə.ˌɡjuːəl/

  1. (Thực vật học) Cành giâm; cành chiết.
  2. Chồi mầm.
  3. Cây con; mạ.

Tham khảo sửa