Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ la̰ːʔj˨˩˧˩˨ la̰ːj˨˨˨˩˦ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ laːj˨˨ɟɨ˧˩ la̰ːj˨˨ɟɨ̰˨˨ la̰ːj˨˨

Động từ sửa

giữ lại

  1. hành động giữ một cái gì đó lại.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)