Tiếng Anh sửa

 
garlic

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡɑːr.lɪk/

Danh từ sửa

garlic /ˈɡɑːr.lɪk/

  1. (Thực vật học) Cây tỏi.
  2. Củ tỏi.

Tham khảo sửa