Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fɛ.taʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fêtard
/fɛ.taʁ/
fêtards
/fɛ.taʁ/

fêtard /fɛ.taʁ/

  1. (Thân mật) Tay ăn chơi.

Tham khảo sửa