décontaminer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.kɔ̃.ta.mi.ne/
Ngoại động từ sửa
décontaminer ngoại động từ /de.kɔ̃.ta.mi.ne/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "décontaminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décontaminer ngoại động từ /de.kɔ̃.ta.mi.ne/