Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.ta.mi.ne/

Ngoại động từ sửa

contaminer ngoại động từ /kɔ̃.ta.mi.ne/

  1. Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn.
  2. Ô nhiễm, làm hư hỏng.
    Contaminer les enfants — làm hư hỏng trẻ em

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa