Tiếng Anh sửa

 
cucumber

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjuː.ˌkəm.bɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cucumber /ˈkjuː.ˌkəm.bɜː/

  1. (Thực vật học) Cây dưa chuột.
  2. Quả dưa chuột.

Thành ngữ sửa

  • as cool as a cucumber: Xem Cool

Tham khảo sửa