Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

chaque

  1. Mỗi, mỗi một.
    Chaque jour — mỗi ngày
  2. (Thân mật) Mỗi cái.
    Dix francs chaque — mỗi cái mười frăng

Tham khảo sửa