Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đơ-ro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəː
˧˧
zɔ
˧˧
ɗəː
˧˥
ʐɔ
˧˥
ɗəː
˧˧
ɹɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəː
˧˥
ɹɔ
˧˥
ɗəː
˧˥˧
ɹɔ
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Đơ-ro
,
Đơ ro
,
Đơ Ro
,
Đơ-Ro
Một
tên gọi
khác của
dân tộc
Chơ-ro
.
Đồng nghĩa
sửa
Chơ Ro
,
Chơ-ro
,
Chơ ro
,
Chơro
Châu-ro
,
Châu ro
,
Châu Ro
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Đơ-ro
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)