Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
čiêm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ê Đê
sửa
Động từ
sửa
čiêm
cho
ăn
.
čiêm
ŭn
―
cho
lợn ăn