Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
čâ˗čè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Dahalo
sửa
Danh từ
sửa
čâ˗čè
cá sấu
.