ĉokolado
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Đức Schokolade, từ tiếng Nahuatl cổ điển.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaĉokolado (acc. số ít ĉokoladon, số nhiều ĉokoladoj, acc. số nhiều ĉokoladojn)
Từ tiếng Đức Schokolade, từ tiếng Nahuatl cổ điển.
ĉokolado (acc. số ít ĉokoladon, số nhiều ĉokoladoj, acc. số nhiều ĉokoladojn)