Xem thêm: čokolado čokoládo

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đức Schokolade, từ tiếng Nahuatl cổ điển.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [t͡ʃokoˈlado]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ado
  • Tách âm: ĉo‧ko‧la‧do

Danh từ

sửa

ĉokolado (acc. số ít ĉokoladon, số nhiều ĉokoladoj, acc. số nhiều ĉokoladojn)

  1. Sô-cô-la.

Từ dẫn xuất

sửa