ótpes
Tiếng Karakalpak sửa
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | өтпес |
Latinh | ótpes |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên sửa
Cùng gốc với tiếng Kazakh өтпес (ötpes), tiếng Kyrgyz өтпөгөн (ötpögön), tiếng Nogai оьтпес (ötpes), tiếng Tatar Siberia үтмәс (ütmäs).
Tính từ sửa
ótpes
- cùn.