Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˥ ʨuət˧˥a̰wŋ˩˧ ʨuək˩˧awŋ˧˥ ʨuək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˩˩ ʨuət˩˩a̰wŋ˩˧ ʨuət˩˧

Định nghĩa

sửa

óng chuốt

  1. Thanh tao, chải chuốt.
    Ăn mặc óng chuốt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa