óng chuốt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
awŋ˧˥ ʨuət˧˥ | a̰wŋ˩˧ ʨuək˩˧ | awŋ˧˥ ʨuək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
awŋ˩˩ ʨuət˩˩ | a̰wŋ˩˧ ʨuət˩˧ |
Định nghĩa
sửaóng chuốt
- Thanh tao, chải chuốt.
- Ăn mặc óng chuốt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "óng chuốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)