Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˥ a̰ː˧˩˧a̰wŋ˩˧˧˩˨awŋ˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˩˩˧˩a̰wŋ˩˧ a̰ːʔ˧˩

Tính từ sửa

óng ả

  1. Bóng mượtmềm mại.
    Mái tóc dài óng ả.
    Cây lúa xanh óng ả.
  2. Mềm mại, tha thướt.
    Dáng đi óng ả.

Dịch sửa

Tham khảo sửa