Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
óng ả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
awŋ
˧˥
a̰ː
˧˩˧
a̰wŋ
˩˧
aː
˧˩˨
awŋ
˧˥
aː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
awŋ
˩˩
aː
˧˩
a̰wŋ
˩˧
a̰ːʔ
˧˩
Tính từ
sửa
óng ả
Bóng
mượt
và
mềm mại
.
Mái tóc dài
óng ả
.
Cây lúa xanh
óng ả
.
Mềm mại
,
tha thướt
.
Dáng đi
óng ả
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
óng ả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)