Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.vɔ.ly.sjɔ.nist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/
évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/
Giống cái évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/
évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/

évolutionniste /e.vɔ.ly.sjɔ.nist/

  1. Xem évolutionnisme

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/
évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/
Số nhiều évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/
évolutionniste
/e.vɔ.ly.sjɔ.nist/

évolutionniste /e.vɔ.ly.sjɔ.nist/

  1. (Triết học) Người theo thuyết tiến hóa.

Tham khảo

sửa