évoluer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.vɔ.lɥe/
Nội động từ
sửaévoluer nội động từ /e.vɔ.lɥe/
- Vận động, thao diễn.
- Escadre qui évolue — hạm đội đang thao diễn
- Tiến triển, tiến hóa.
- Maladie qui évolue — bệnh tiến triển
Trái nghĩa
sửa- S’arrêter
Tham khảo
sửa- "évoluer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)