Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.vɛ̃.se/

Ngoại động từ sửa

évincer ngoại động từ /e.vɛ̃.se/

  1. Gạt, loại.
    évincer frauduleusement un concurrent — gian lận gạt một đối thủ

Tham khảo sửa