Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éviction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vik.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
éviction
/e.vik.sjɔ̃/
éviction
/e.vik.sjɔ̃/
éviction
gc
/e.vik.sjɔ̃/
Sự
gạt
,
sự
loại
.
éviction
scolaire
— sự bắt buộc nghỉ học (vì có bệnh truyền nhiễm)
Tham khảo
sửa
"
éviction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)