Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évaporé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.va.pɔ.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
évaporé
/e.va.pɔ.ʁe/
évaporés
/e.va.pɔ.ʁe/
Giống cái
évaporée
/e.va.pɔ.ʁe/
évaporées
/e.va.pɔ.ʁe/
évaporé
/e.va.pɔ.ʁe/
Dại dột
,
khờ khạo
.
Tête
évaporée
— đầu óc khờ khạo
Trái nghĩa
sửa
Grave
,
posé
,
sérieux
Tham khảo
sửa
"
évaporé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)